Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 1801 đến 1920 trong 2599 kết quả được tìm thấy với từ khóa: c^
chẹn chẹt chẻ chẻ hoe
chẽ chẽn chế chế định
chế độ chế biến chế dục chế giễu
chế ngự chế nhạo chế phẩm chế tác
chế tạo chếch chếch choáng chếnh choáng
chết chết đứng chết điếng chết đuối
chết cha chết chóc chết chửa chết giấc
chết mệt chết tươi chết xác chẵn
chẵn lẻ chở chở khách chọc
chọc ghẹo chọc giận chọc lét chọc tức
chọc tiết chọi chọi gà chọn
chọn lọc chọn lựa chỏ chỏm
chỏn hỏn chỏng chơ chỏng gọng chỏng kềnh
chỏng lỏn chờ chờ đợi chờ chết
chờ xem chờm chờn vờn chợ
chợ đen chợ búa chợ chiều chợ phiên
chợ trời chợp chợp mắt chợt
chợt nhớ chục chụm chụp
chụp ảnh chụp đèn chụp lấy chụp mũ
chụt chủ chủ ý chủ đích
chủ đạo chủ đề chủ định chủ động
chủ bài chủ bút chủ biên chủ chốt
chủ chiến chủ hôn chủ hộ chủ hoà
chủ khảo chủ lực chủ mưu chủ nô
chủ nợ chủ ngữ chủ nghĩa chủ nhân
chủ nhân ông chủ nhật chủ nhiệm chủ quan
chủ quản chủ quyền chủ sự chủ tâm
chủ tịch chủ tịch đoàn chủ thầu chủ thể
chủ toạ chủ trì chủ trương chủ tướng
chủ xướng chủ yếu chủng chủng đậu

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.